Có 2 kết quả:
等温 děng wēn ㄉㄥˇ ㄨㄣ • 等溫 děng wēn ㄉㄥˇ ㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant temperature
(2) equal temperature
(2) equal temperature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant temperature
(2) equal temperature
(2) equal temperature
Bình luận 0